Có 2 kết quả:
初試身手 chū shì shēn shǒu ㄔㄨ ㄕˋ ㄕㄣ ㄕㄡˇ • 初试身手 chū shì shēn shǒu ㄔㄨ ㄕˋ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
chū shì shēn shǒu ㄔㄨ ㄕˋ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a try
(2) to try one's hand
(3) initial foray
(2) to try one's hand
(3) initial foray
Bình luận 0
chū shì shēn shǒu ㄔㄨ ㄕˋ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a try
(2) to try one's hand
(3) initial foray
(2) to try one's hand
(3) initial foray
Bình luận 0